名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Winchester School (P North) | 0.35 km | Tiểu học | 1-6 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 424 | 8 | |
Palmerston North Girls' High School | 1.92 km | Trung học cơ sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 435 | 8 | |
Palmerston North Intermediate | 2.64 km | Trung học cơ sở | 7-8 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 428 | 8 | |
Freyberg High School | 3.02 km | Trung học cơ sở | 9-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 484 | 5 | |
Palmerston North Boys' High School | 3.13 km | Trung học cơ sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 437 | 8 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.69 km | 2 | 1 | 75m2 | 2024年05月21日 | $445,000 | Council approved | ||
0.54 km | 3 | 1 | 200m2 | 2024年05月01日 | $500,000 | Council approved | ||
0.62 km | 5 | 2 | 330m2 | 2024年04月15日 | $855,000 | Council approved | ||
0.33 km | 3 | 1 | 110m2 | 2024年03月14日 | $629,000 | Council approved | ||
0.31 km | 3 | 1 | 110m2 | 2024年03月06日 | $600,000 | Council approved |