名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rotorua Girls' High School | 19.24 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 525 | 3 | |
John Paul College | 19.70 km | Trung Học Cơ Sở | 7-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 416 | 7 | |
Rotorua Boys' High School | 20.40 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 502 | 3 | |
Rotorua Lakes High School | 21.84 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 471 | 5 | |
Western Heights High School | 22.25 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 492 | 4 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.50 km | 4 | 194m2 | 2024年04月04日 | $1,000,000 | Council approved | |||
6.00 km | 1 | 1 | 64m2 | 2024年02月27日 | $615,000 | Council approved | ||
![]() | 16.26 km | 4 | 260m2 | 2024年02月21日 | $900,000 | Council approved | ||
8.96 km | 4 | 164m2 | 2024年02月08日 | $825,000 | Council approved | |||
![]() | 6.59 km | 4 | 140m2 | 2024年02月01日 | $790,000 | Council approved |