New Zealand
Tiếng Việt
New Zealand
mua nhà
mua nhà
tìm thông tin nhà bán đầy đủ nhất
phát triển bất động sản
hiểu chính xác tiềm năng phân lô của bất động sản
kiểm tra giao dịch
cập nhật giá bán thực tế trên thị trường
nhà mới
tìm hiểu sâu về dự án nhà mới, bán trước và căn hộ liền kề
phân tích khu vực
thông tin dữ liệu lớn về khu vực
thuê
thuê
tìm kiếm thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê nhà
tìm đại lý
thương mại
nông trại
đặc điểm xây dựng
tìm kiếm
Tiếng Việt
trở lại
trang chủ HouGarden
ước lượng
Tải xuống ứng dụng HouGarden
chia sẻ
Tìm thấy
5,000+
tin định giá nhà Whenuapai,Waitakere City
hiển thị nhiều cột
hiển thị bản đồ
排序
sắp xếp mặc định
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,320,000
4
2
227m
2
330m
2
15 Wicket Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
26
ước lượng: $1,320,000
5
2
256m
2
344m
2
45 Kopuru Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,320,000
4
2
237m
2
373m
2
5 Boyes Avenue, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
25
ước lượng: $1,320,000
7
4
2
195m
2
1414m
2
13 Punga Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
16
ước lượng: $1,322,500
5
2
244m
2
379m
2
41 Pamu Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,322,500
4
2
220m
2
1026m
2
34 Pohutukawa Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,327,500
4
2
232m
2
397m
2
103 Kopuru Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
24
ước lượng: $1,327,500
5
2
191m
2
873m
2
63 Waimarie Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,327,500
3
2
132m
2
1004m
2
1 Pohutukawa Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,327,500
5
1
240m
2
1763m
2
25 Kauri Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,327,500
4
4
2
232m
2
383m
2
6b Dale Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,327,500
4
2
2
236m
2
345m
2
42 Boyes Avenue, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,327,500
4
3
2
239m
2
379m
2
70 Kopuru Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
giao dịch vào 2024 năm 08 tháng
ước lượng: $1,327,500
4
2
240m
2
378m
2
72 Kopuru Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,332,500
5
2
258m
2
356m
2
5 Hangar Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
15
ước lượng: $1,332,500
4
2
244m
2
332m
2
21 Camp X Place, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,332,500
5
2
259m
2
358m
2
11 Hangar Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,332,500
4
2
255m
2
345m
2
4 Hangar Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
22
ước lượng: $1,332,500
5
3
1
261m
2
341m
2
16 Hangar Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
4
ước lượng: $1,332,500
5
2
270m
2
343m
2
39 Kopuru Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
19
ước lượng: $1,332,500
5
2
265m
2
359m
2
9 Hangar Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
29
ước lượng: $1,332,500
5
2
264m
2
357m
2
7 Hangar Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,332,500
170m
2
951m
2
26 Trig Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,332,500
5
1
203m
2
1023m
2
155 Kauri Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
23
ước lượng: $1,332,500
3
1
150m
2
979m
2
22 Trig Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,337,500
4
2
237m
2
378m
2
2 Kainga Lane, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,337,500
3
3
160m
2
908m
2
32 Totara Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,337,500
4
2
143m
2
1208m
2
57 Waimarie Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
12
ước lượng: $1,342,500
4
1
211m
2
903m
2
107 Kauri Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,342,500
5
3
2
253m
2
345m
2
111 Kopuru Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,342,500
4
2
159m
2
898m
2
36 Pohutukawa Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
ước lượng: $1,342,500
5
3
2
254m
2
345m
2
115 Kopuru Road, Whenuapai, Auckland - Waitakere
1
…
37
38
39
…
57
bản đồ