New Zealand
mua nhà
mua nhà
tìm thông tin nhà bán đầy đủ nhất
phát triển bất động sản
hiểu chính xác tiềm năng phân lô của bất động sản
kiểm tra giao dịch
cập nhật giá bán thực tế trên thị trường
nhà mới
tìm hiểu sâu về dự án nhà mới, bán trước và căn hộ liền kề
phân tích khu vực
thông tin dữ liệu lớn về khu vực
thuê
thuê
tìm kiếm thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê nhà
拍卖结果
tìm đại lý
thương mại
nông trại
đặc điểm xây dựng
tìm kiếm
Tiếng Việt
trở lại
trang chủ HouGarden
ước lượng
Tải xuống ứng dụng HouGarden
chia sẻ
Tìm thấy
5,000+
tin định giá nhà Ruatoria and Surrounds,Gisborne
hiển thị nhiều cột
hiển thị bản đồ
排序
sắp xếp mặc định
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,675,000
400m
2
4453241m
2
2519 Te Araroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,685,000
1
90m
2
4846500m
2
307 Mangaoporo Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,695,000
1
6332800m
2
Horehore Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,715,000
660m
2
4959500m
2
307 Mangaoporo Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,745,000
180m
2
5002850m
2
Tuparoa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,852,500
1
7103206m
2
Horehore Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,852,500
20
935m
2
45 Hiruharama Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,960,000
1020m
2
37636m
2
45 Hiruharama Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,975,000
1
6981989m
2
Horehore Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $2,997,500
479m
2
5724949m
2
3195 Te Araroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,002,500
479m
2
5725961m
2
3195 Te Araroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,027,500
6
2
240m
2
2007252m
2
60 Tapuaeroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,235,000
150m
2
8472493m
2
874 Te Araroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,250,000
3
190m
2
9297000m
2
836 Rangitukia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,307,500
2
105m
2
6801422m
2
1267 Waiomatatini Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,357,500
1
7940303m
2
Cemetery Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,390,000
380m
2
4501269m
2
4314 Waitahaia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,425,000
1
330m
2
7677248m
2
1354 Rangitukia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,522,500
1
11621000m
2
19 Pakihiroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,635,000
112m
2
7022936m
2
2272 Te Araroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,665,000
112m
2
7142936m
2
2272 Te Araroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,802,500
1
10965141m
2
Matahiia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,852,500
210m
2
7388013m
2
1866 Tapuaeroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,910,000
215m
2
8058502m
2
5306 Waiapu Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $3,982,500
1
13150000m
2
1866 Tapuaeroa Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $4,047,500
670m
2
7449364m
2
1105 Mangaoporo Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $4,120,000
1
134m
2
10028110m
2
1699 Ihungia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $4,175,000
1
13686468m
2
Motu Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $4,272,500
1
12371000m
2
Waitahaia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $4,282,500
1
11770870m
2
Matahiia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $4,410,000
1
14326556m
2
Ihungia Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
chưa niêm yết
1
ước lượng: $4,512,500
340m
2
7165038m
2
93 Poroporo Road, Ruatoria and Surrounds, Gisborne
1
…
68
69
70
…
74
bản đồ