New Zealand
mua nhà
mua nhà
tìm thông tin nhà bán đầy đủ nhất
ước lượng bất động sản
ước lượng chính xác giá thị trường của bất động sản
phát triển bất động sản
hiểu chính xác tiềm năng phân lô của bất động sản
kiểm tra giao dịch
cập nhật giá bán thực tế trên thị trường
nhà mới
tìm hiểu sâu về dự án nhà mới, bán trước và căn hộ liền kề
phân tích khu vực
thông tin dữ liệu lớn về khu vực
thuê
thuê
tìm kiếm thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê nhà
拍卖结果
tìm đại lý
thương mại
nông trại
đặc điểm xây dựng
English
tìm kiếm
Tiếng Việt
trở lại
trang chủ HouGarden
ước lượng
Tải xuống ứng dụng HouGarden
chia sẻ
Tìm thấy
10,000+
tin định giá nhà New Lynn,Waitakere City
hiển thị nhiều cột
hiển thị bản đồ
排序
sắp xếp mặc định
chưa niêm yết
12
CV chính phủ: $2.98M
16
390m
2
1109m
2
3008 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.03M
521m
2
07/28g Totara Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
giao dịch vào 2024 năm 10 tháng
CV chính phủ: $3.05M
1090m
2
1634m
2
11 Stock Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.05M
16
814m
2
1214m
2
11 Bentinck Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
8
CV chính phủ: $3.06M
18
550m
2
1521m
2
33 Veronica Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.08M
940m
2
1/1a Portage Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.08M
3
1
11
364m
2
1239m
2
93 Golf Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
13
CV chính phủ: $3.10M
1120m
2
1582m
2
1 Portage Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.10M
1
3311m
2
2 Delta Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.11M
32
1360m
2
2985m
2
3061 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.13M
6
1500m
2
2327m
2
3005 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.23M
710m
2
8/3115 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
8
CV chính phủ: $3.25M
25
415m
2
2/3045 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
7
CV chính phủ: $3.33M
12
781m
2
1737m
2
5 Rankin Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.43M
1
30
200m
2
2214m
2
10 Margan Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.45M
10
520m
2
C/1 Rankin Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.45M
8
510m
2
B/1 Rankin Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.45M
5
1574m
2
3479m
2
34b Portage Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
10
CV chính phủ: $3.50M
15
1516m
2
1763m
2
52 Delta Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.53M
1
20
2703m
2
6 Clark Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
3
CV chính phủ: $3.58M
6
550m
2
465m
2
33 Totara Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.63M
26
1290m
2
2119m
2
9 Clark Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.65M
2
776m
2
420m
2
10 Todd Plaza, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $3.80M
15
780m
2
2023m
2
3162 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
7
CV chính phủ: $3.90M
11
8718m
2
2782m
2
3010 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
16
CV chính phủ: $3.93M
18
261m
2
1436m
2
3050 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
5
CV chính phủ: $3.98M
12
1220m
2
873m
2
3053 Great North Road, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $4.03M
9
1110m
2
2000m
2
13 Veronica Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
2
CV chính phủ: $4.05M
1540m
2
2696m
2
13 Crown Lynn Place, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $4.15M
16
2000m
2
2939m
2
14 Clark Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $4.23M
15
1685m
2
2483m
2
30 Clark Street, New Lynn, Auckland - Waitakere
chưa niêm yết
1
CV chính phủ: $4.28M
25
1830m
2
2605m
2
6 Crum Avenue, New Lynn, Auckland - Waitakere
1
…
255
256
257
258
259
bản đồ