名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hutt Intermediate | 0.41 km | Trung học cơ sở | 7-8 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 417 | 8 | |
Eastern Hutt School | 0.52 km | Tiểu học | 1-6 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 378 | 9 | |
Hutt Valley High School | 0.82 km | Trung học cơ sở | 9-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 426 | 8 | |
St Oran's College | 1.09 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 378 | 10 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.24 km | 3 | 1 | 100m2 | 2024年04月27日 | $1,060,000 | Council approved | ||
0.29 km | 3 | 1 | 100m2 | 2024年03月27日 | $880,000 | Council approved | ||
0.09 km | 2 | 1 | 84m2 | 2024年02月27日 | $850,000 | Council approved | ||
0.26 km | 3 | 1 | 150m2 | 2024年02月21日 | $975,000 | Council approved | ||
0.09 km | 2 | 1 | 82m2 | 2024年02月16日 | $880,000 | Council approved |