名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Meeanee School | 2.87 km | Tiểu học | 1-8 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 502 | 3 | |
St Joseph's Maori Girls' College | 3.03 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 516 | 2 | |
Lindisfarne College | 12.69 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 396 | 9 | |
Taikura Rudolf Steiner School | 13.57 km | Tổng hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 434 | 6 | |
St John's College (Hastings) | 13.69 km | Trung học cơ sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 454 | 4 | |
Hastings Christian School | 15.95 km | Tổng hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 424 | 7 | |
Iona College | 17.80 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 394 | 10 | |
Woodford House | 18.37 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 396 | 9 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.51 km | 3 | 1 | -m2 | 2024年06月10日 | $700,000 | Council approved | |
![]() | 0.26 km | 3 | 1 | -m2 | 2024年05月16日 | $670,000 | Council approved | |
![]() | 0.36 km | 4 | 1 | -m2 | 2024年05月07日 | $605,000 | Council approved | |
![]() | 0.38 km | 2 | 1 | -m2 | 2024年04月30日 | $620,000 | Council approved | |
![]() | 0.36 km | 2 | 1 | -m2 | 2024年03月08日 | $480,000 | Council approved |