名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Flaxmere Primary School | 0.92 km | Tiểu học | 1-8 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 542 | 1 | |
Lindisfarne College | 4.65 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 396 | 9 | |
Taikura Rudolf Steiner School | 5.71 km | Tổng hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 434 | 6 | |
St John's College (Hastings) | 6.79 km | Trung học cơ sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 454 | 4 | |
Hastings Christian School | 7.03 km | Tổng hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 424 | 7 | |
Iona College | 10.71 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 394 | 10 | |
Woodford House | 11.18 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 396 | 9 | |
St Joseph's Maori Girls' College | 11.73 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 516 | 2 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.74 km | 3 | 1 | -m2 | 2024年05月27日 | $460,000 | Council approved | |
![]() | 0.75 km | 3 | 1 | -m2 | 2024年04月24日 | $495,000 | Council approved | |
![]() | 0.27 km | 3 | 1 | -m2 | 2024年03月08日 | $505,000 | Council approved | |
![]() | 0.76 km | 3 | 1 | -m2 | 2024年02月20日 | $541,000 | Council approved | |
![]() | 0.42 km | 3 | 1 | -m2 | 2023年12月22日 | $450,000 | Council approved |