名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Heretaunga Intermediate | 0.63 km | Trung Học Cơ Sở | 7-8 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 492 | 1 | |
Hastings Girls' High School | 1.35 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 506 | 3 | |
Lindisfarne College | 1.59 km | Trung Học Cơ Sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 396 | 9 | |
Taikura Rudolf Steiner School | 1.96 km | Kết Hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 434 | 6 | |
St John's College (Hastings) | 3.01 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 454 | 4 | |
Hastings Christian School | 3.27 km | Kết Hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 424 | 7 | |
Iona College | 6.89 km | Trung Học Cơ Sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 394 | 10 | |
Woodford House | 7.39 km | Trung Học Cơ Sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 396 | 9 | |
St Joseph's Maori Girls' College | 12.37 km | Trung Học Cơ Sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 516 | 2 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.59 km | 3 | 2 | -m2 | 2024年05月20日 | $790,000 | Council approved | |
![]() | 1.70 km | 3 | 2 | -m2 | 2024年04月30日 | $861,000 | Council approved | |
![]() | 0.84 km | 3 | 2 | -m2 | 2024年04月30日 | $965,000 | Council approved | |
![]() | 0.90 km | 2 | 1 | -m2 | 2024年04月10日 | $435,000 | Council approved | |
![]() | 1.72 km | 2 | 1 | -m2 | 2024年02月26日 | $530,000 | Council approved |