名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hillmorton High School | 0.64 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 476 | 4 | |
Te Kura o Mōkihi Spreydon School | 1.05 km | Tiểu học | 1-6 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 457 | 3 | |
Aidanfield Christian School | 1.28 km | Tổng hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 377 | 8 | |
Middleton Grange School | 2.52 km | Tổng hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 406 | 9 | |
St Thomas of Canterbury College | 3.57 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 427 | 8 | |
Villa Maria College | 3.59 km | Trung học cơ sở | 7-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 407 | 9 | |
Te Puna Wai o Waipapa - Hagley College | 3.85 km | Trung học cơ sở | 9-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 472 | 6 | |
Christchurch Adventist School | 6.91 km | Tổng hợp | 1-13 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 438 | 5 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.10 km | 3 | 1 | 104m2 | 2024年05月23日 | $657,000 | Council approved | ||
0.29 km | 2 | 1 | 90m2 | 2024年04月24日 | $435,000 | Council approved | ||
0.33 km | 3 | 104m2 | 2024年03月07日 | $617,500 | Council approved | |||
0.17 km | 3 | 139m2 | 2024年02月08日 | $753,000 | Council approved | |||
0.21 km | 4 | 164m2 | 2024年02月04日 | $750,000 | Council approved |