名稱 | 距離 | 類型 | 年級 | 屬性 | 性別 | Score | Decile | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rotorua Lakes High School | 5.32 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 471 | 5 | |
Rotorua Boys' High School | 9.66 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nam sinh | EQI: 502 | 3 | |
Rotorua Girls' High School | 10.20 km | Trung Học Cơ Sở | 9-15 | Trường Công | Trường Nữ sinh | EQI: 525 | 3 | |
John Paul College | 10.57 km | Trung Học Cơ Sở | 7-15 | Trường Công | Trường Hỗn hợp | EQI: 416 | 7 |
街道地址 | 距離 | 房間數 | 浴室數 | 建築面積 | 售出時間 | 售出價格 | 數據來源 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3.75 km | 3 | 1 | -m2 | 2024年03月21日 | $480,000 | Council approved | |
![]() | 3.71 km | 2 | 1 | 60m2 | 2024年03月18日 | $725,000 | Council approved | |
3.10 km | 2 | 1 | 68m2 | 2024年03月11日 | $460,000 | Council approved | ||
![]() | 3.71 km | 2 | 1 | 78m2 | 2024年03月11日 | $640,000 | Council approved | |
3.74 km | 0m2 | 2024年01月09日 | $210,000 | Council approved |