Số hiệu chứng thưWN466/42;WN493/277;750507;750508;WN330/299;WN480/149;WN44B/264
Loại chứng thưFreehold
Mô tả pháp lýSECS 1 2 SO 497295 PT LOT 1 DP 10826 ALL DP 12029 PT LOT 1 DP 19611 ALL DP 11433 PT SEC 53 RANGITIKEI AG RES PT BLOCKS VI VB RANGITIKEI DIST
Hội đồng thành phốRangitikei
Mô tả quyền sở hữuFSIM,1/1,PART BLOCK VB RANGITIKEI DISTRICT AND PART SECTION 53 RANGITIKEI AGRICULTURAL RESERVE AND SECTION 1 SURVEY OFFICE PLAN 497295
Đặc điểm xây dựngExternal Walls: Unknown Roof: Unknown