New Zealand
Deutsch
New Zealand
mua nhà
mua nhà
tìm thông tin nhà bán đầy đủ nhất
ước lượng bất động sản
ước lượng chính xác giá thị trường của bất động sản
phát triển bất động sản
hiểu chính xác tiềm năng phân lô của bất động sản
kiểm tra giao dịch
cập nhật giá bán thực tế trên thị trường
nhà mới
tìm hiểu sâu về dự án nhà mới, bán trước và căn hộ liền kề
phân tích khu vực
thông tin dữ liệu lớn về khu vực
thuê
thuê
tìm kiếm thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê
đăng thông tin cho thuê nhà
ước lượng
tìm đại lý
thương mại
nông trại
đặc điểm xây dựng
Deutsch
trở lại
nhập tìm kiếm...
trang chủ HouGarden
ước lượng
Manawatu / Wanganui
Manawatu
Kairanga
1203 Rongotea Road, Kairanga, Manawatu
hình ảnh
1
bản đồ
xem đường phố
1203 Rongotea Road, Kairanga, Manawatu
3
380m
2
218530m
2
ước tính HouGarden
xu hướng ước tính trong 5 năm qua
dữ liệu chính phủ
cập nhật dữ liệu vào : Invalid Date năm Invalid Date tháng Invalid Date ngày
giá trị xây dựng
giá trị đất
CV chính phủ(Invalid Date năm Invalid Date tháng)
Diện tích đất
218530m²
Diện tích sàn
380m²
Số hiệu chứng thư
WN66/8
Loại chứng thư
Freehold
Mô tả pháp lý
PT UPPER AORANGI NO 1 SEC 10A BLOCK
Hội đồng thành phố
Manawatu
Mô tả quyền sở hữu
FSIM,1/1,PART UPPER AORANGI 1 10A BLOCK
Đặc điểm xây dựng
External Walls: Unknown Roof: Unknown
Tình trạng xây dựng
External Walls: Unknown Roof: Unknown
thông tin trường học
trong khu vực trường
2
ngoài khu vực trường
1
tên
khoảng cách
loại
cấp
Thuộc tính
giới tính
Score
Decile
Kopane School
1.51 km
Grundschule
1-8
Öffentliche Schule
Koedukativ
EQI: 446
8
chi tiết
Feilding High School
13.27 km
Sekundarschule
9-15
Öffentliche Schule
Koedukativ
EQI: 470
5
chi tiết
xem trên bản đồ
lịch sử nhà đất
Bạn chưa đăng nhập vào HouGarden!
đăng nhập ngay
phát triển bất động sản
quy hoạch đô thị:
-
diện tích đất:
218530m²
loại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất:
Freehold
quy hoạch đô thị
đường ống ngầm
đường đồng mức
nhà ở chính phủ
khu vực lũ lụt
xem trên bản đồ
vay
giao dịch xung quanh
địa chỉ đường phố
khoảng cách
số phòng ngủ
số phòng tắm
diện tích xây dựng
thời gian bán
giá bán
nguồn dữ liệu
1289 Rangitikei Line
6.01 km
3
1
100m
2
2024 năm 06 tháng 11 ngày
$520,000
Council approved
1019 Rangitikei Line
3.11 km
3
2
90m
2
2024 năm 05 tháng 02 ngày
$725,888
Council approved
1029 Rangitikei Line
6.91 km
3
1
120m
2
2024 năm 04 tháng 18 ngày
$555,000
Council approved
435 Aranui Road
5.03 km
6
2
204m
2
2024 năm 04 tháng 04 ngày
$1,125,000
Council approved
436 Green Road
2.76 km
3
2
194m
2
2024 năm 03 tháng 14 ngày
$635,000
Council approved
xem trên bản đồ
có thể bạn thích
cập nhật lần cuối:
-