CV chính phủ(2022 năm 07 tháng)$14,650,000tăng 3% so với năm 2019
Diện tích đất4259160m²
Diện tích sàn300m²
Số hiệu chứng thưCB22B/321;CB466/225;CB491/128;CB25B/865;CB27K/740;CB21A/792;CB8A/516;CB21A/793;CB25B/864;CB27K/741;CB8K/787;CB8K/937;CB21A/794;CB8K/940;CB514/71
Loại chứng thưFreehold
Mô tả pháp lýSECS 1-8 19 20 LOT 22 RES 2332 RURAL SECS 9087 20719 SECS 1-3 RES 462
Hội đồng thành phốWaimakariri
Mô tả quyền sở hữuFSIM,1/1,SECTION 5 RESERVE 2332
Đặc điểm xây dựngExternal Walls: Unknown Roof: Unknown