CV chính phủ(2024 năm 07 tháng)$16,400,000giảm 0% so với năm 2021
Diện tích đất14655539m²
Diện tích sàn610m²
Số hiệu chứng thưCB21F/1243;CB21F/1241;CB21F/1242
Loại chứng thưFreehold
Mô tả pháp lýR S 24947/8 24953/6 24961 25001 29105/729113 29116 29244/5 29264/6 31342/5 35919 35948 PTS 24856 24871 24950 25024 28952 29108/9 BLKS XIII XIV ALFORD SD BLKSI II SHEPHERDS BUSH SD-TIMBER NOT ASSESS
Hội đồng thành phốTimaru
Mô tả quyền sở hữuFSIM,1/1,RURAL SECTION 35919
Đặc điểm xây dựngExternal Walls: Unknown Roof: Unknown