Số hiệu chứng thưCB620/40;CB546/22;CB3D/749;CB3D/270;CB546/23;CB21A/172;299492;CB27K/947;CB200/285;647033;CB21F/992;632550;CB18F/125;CB2B/1305;CB512/153;632551;CB184/145;CB27K/946;CB547/231;CB812/62;CB47D/1063;299493;CB378/231;262357;CB7C/107
Loại chứng thưFreehold
Mô tả pháp lýSEC 10 SO 346245, SECS 1,2,3,4,8,9 SO 349245, SECS 11,15,16,17,18 SO 349246,
Hội đồng thành phốChristchurch
Mô tả quyền sở hữuFSIM,1/1,SECTION 2-3, 8-10 SURVEY OFFICE PLAN 349245 AND SECTION 20-27 SURVEY OFFICE PLAN 349247 AND SECTION 55-59 SURVEY OFFICE PLAN 349248 AND SECTION 67-73 SURVEY OFFICE PLAN 349249,96m2
Đặc điểm xây dựngExternal Walls: Unknown Roof: Unknown