giá trị xây dựng$1,730,000tăng 15% so với năm 2020
giá trị đất$7,510,000tăng 11% so với năm 2020
CV chính phủ(2023 năm 09 tháng)$9,240,000tăng 12% so với năm 2020
Diện tích đất2815231m²
Diện tích sàn410m²
Số hiệu chứng thư109128
Loại chứng thưFreehold
Mô tả pháp lýLOT 1 DP 326872 RS 28569 28570 35998 36512 32732 PT 36151 BLKS V VI VII VIII ORARI SD
Hội đồng thành phốTimaru
Mô tả quyền sở hữuFSIM,1/1,LOT 1 DEPOSITED PLAN 326872 AND RURAL SECTION 28569 AND RURAL SECTION 28570 AND RURAL SECTION 35998 AND RURAL SECTION 36152 AND RURAL SECTION 32732 AND PART RURAL SECTION 36151
Đặc điểm xây dựngExternal Walls: Unknown Roof: Unknown