CV chính phủ(2022 năm 07 tháng)$3,170,000tăng 25% so với năm 2019
Diện tích đất1454376m²
Diện tích sàn410m²
Số hiệu chứng thưCB21B/248;CB476/90;CB33B/77;461860;CB473/38
Loại chứng thưFreehold
Mô tả pháp lýPT LOT 6 DP 2160 PT LOT 2 DP 12043 PT RS 37700 37702 42385 RS 37701 37703 41515 SECS 14 16-17 SO 384776 SECS 6-7 SO 384777
Hội đồng thành phốHurunui
Mô tả quyền sở hữuFSIM,1/1,PART RURAL SECTION 37700 AND PART RURAL SECTION 37700 AND RURAL SECTION 37701 AND PART RURAL SECTION 37703 AND PART RURAL SECTION 42385 AND SECTION 14, 16-17 SURVEY OFFICE PLAN 384776 AND SECTION 6-7 SURVEY OFFICE PLAN 384777
Đặc điểm xây dựngExternal Walls: Unknown Roof: Unknown